VIETNAMESE

Cấp vốn

Cung cấp tài chính, Đầu tư vốn

word

ENGLISH

Fund

  
VERB

/fʌnd/

Finance, Capitalize

“Cấp vốn” là việc cung cấp tài chính để hỗ trợ hoạt động hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã cấp vốn cho dự án cơ sở hạ tầng mới.

The government funded the new infrastructure project.

2.

Các nhà đầu tư đã cấp vốn cho công ty khởi nghiệp.

Investors provided capital to fund the startup.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fund nhé! check Finance – Tài trợ Phân biệt: Finance tập trung vào việc hỗ trợ tài chính cho các hoạt động hoặc dự án dài hạn. Ví dụ: The company financed the construction of a new factory. (Công ty đã tài trợ xây dựng một nhà máy mới.) check Capitalize – Cung cấp vốn Phân biệt: Capitalize nhấn mạnh vào việc cung cấp vốn để bắt đầu hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh. Ví dụ: The startup was capitalized with investments from multiple sources. (Công ty khởi nghiệp đã được cấp vốn từ nhiều nguồn đầu tư.) check Grant – Cấp vốn dưới dạng trợ cấp Phân biệt: Grant thường liên quan đến việc cung cấp tài chính không hoàn lại từ chính phủ hoặc tổ chức. Ví dụ: The university received a grant to fund its research project. (Trường đại học nhận được khoản trợ cấp để tài trợ cho dự án nghiên cứu.)