VIETNAMESE

cấp giấy thị thực

Cấp thị thực

word

ENGLISH

Grant visa

  
VERB

/ɡrænt ˈviːzə/

Issue visa

"Cấp giấy thị thực" là hành động phát hành visa cho người nước ngoài.

Ví dụ

1.

Đại sứ quán cấp giấy thị thực trong vòng hai tuần.

The embassy granted the visa within two weeks.

2.

Một giấy thị thực được cấp cho chuyến công tác.

A visa was granted for business travel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grant khi nói hoặc viết nhé! check Grant a visaCấp thị thực: Ví dụ: The embassy granted him a tourist visa. (Đại sứ quán đã cấp cho anh ấy thị thực du lịch.) check Grant permissionCấp quyền: Ví dụ: The manager granted permission for the overtime work. (Quản lý đã cấp quyền làm việc ngoài giờ.) check Grant accessCấp quyền truy cập: Ví dụ: They granted access to the restricted area. (Họ đã cấp quyền truy cập vào khu vực hạn chế.)