VIETNAMESE

phụ cấp tiền xăng

phụ cấp xăng xe

word

ENGLISH

petrol allowance

  
NOUN

/ˈpɛtrᵊl əˈlaʊᵊns/

fuel allowance, travel allowance, transportation allowance

"Phụ cấp tiền xăng" là khoản hỗ trợ tiền xăng và đi lại mà công ty dành cho nhân viên nhằm chia sẻ một phần chi phí mà họ đã bỏ ra để phục vụ công việc.

Ví dụ

1.

Phụ cấp tiền xăng được cung cấp cho nhân viên sử dụng phương tiện của họ cho mục đích công việc.

Petrol allowance is provided to employees who use their vehicles for work purposes.

2.

Phụ cấp tiền xăng được dựa theo quãng đường di chuyển.

The petrol allowance is based on the distance traveled.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Petrol allowance nhé! check Fuel subsidy – Trợ cấp nhiên liệu Phân biệt: Fuel subsidy là trợ cấp dành cho nhiên liệu nói chung (xăng, dầu, điện), trong khi Petrol allowance chỉ áp dụng cho xăng xe của nhân viên. Ví dụ: The government provides a fuel subsidy to reduce transportation costs for low-income workers. (Chính phủ cung cấp trợ cấp nhiên liệu để giảm chi phí đi lại cho công nhân thu nhập thấp.) check Transport allowance – Trợ cấp đi lại Phân biệt: Transport allowance có thể bao gồm chi phí phương tiện công cộng hoặc phí di chuyển, trong khi Petrol allowance chỉ hỗ trợ chi phí xăng xe cá nhân. Ví dụ: Employees receive a transport allowance to cover daily commuting expenses. (Nhân viên nhận trợ cấp đi lại để trang trải chi phí đi làm hàng ngày.) check Mileage reimbursement – Hoàn tiền xăng dựa trên quãng đường Phân biệt: Mileage reimbursement dựa trên số km mà nhân viên di chuyển bằng phương tiện cá nhân, trong khi Petrol allowance thường là khoản trợ cấp cố định. Ví dụ: Sales representatives are eligible for mileage reimbursement for work-related travel. (Nhân viên kinh doanh đủ điều kiện nhận hoàn tiền xăng dựa trên quãng đường di chuyển cho công việc.) check Vehicle expense allowance – Trợ cấp chi phí phương tiện Phân biệt: Vehicle expense allowance có thể bao gồm cả bảo dưỡng xe và bảo hiểm, trong khi Petrol allowance chỉ hỗ trợ chi phí nhiên liệu. Ví dụ: Company executives receive a vehicle expense allowance for maintenance and fuel costs. (Giám đốc điều hành công ty nhận trợ cấp chi phí phương tiện cho bảo dưỡng và xăng dầu.)