VIETNAMESE

cập rập

hấp tấp, gấp gáp

word

ENGLISH

in a rush

  
PHRASE

/ɪn ə rʌʃ/

hurried, pressed for time

Cập rập là trạng thái vội vã, thiếu thời gian để xử lý việc gì.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang cập rập để hoàn thành báo cáo trước thời hạn.

She was in a rush to finish her report before the deadline.

2.

Làm việc cập rập thường dẫn đến sai lầm.

Being in a rush often leads to mistakes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in a rush (cập rập) nhé! check In a hurry – Vội vàng Phân biệt: In a hurry là cách nói phổ biến nhất thay cho in a rush, thường dùng trong tình huống di chuyển gấp gáp hoặc làm việc khẩn trương. Ví dụ: He left in a hurry without saying goodbye. (Anh ấy vội vàng đi mà không chào ai cả.) check Pressed for time – Gấp gáp vì thiếu thời gian Phân biệt: Pressed for time là cụm từ thể hiện việc bị thúc ép, thiếu giờ giấc, tương đương với in a rush. Ví dụ: I’m pressed for time, can we talk later? (Tôi đang gấp, mình nói chuyện sau được không?) check Hastily – Một cách vội vã Phân biệt: Hastily là trạng từ trang trọng hơn, dùng trong văn viết khi mô tả hành động in a rush. Ví dụ: He packed hastily and ran out the door. (Anh ấy thu dọn vội vàng rồi lao ra cửa.) check In a mad dash – Vội vã điên cuồng Phân biệt: In a mad dash là cách nói hình ảnh, mạnh mẽ và sinh động thay cho in a rush. Ví dụ: She made a mad dash for the bus. (Cô ấy lao nhanh như điên để bắt xe buýt.)