VIETNAMESE
cấp lại
Cấp mới, cấp mới
ENGLISH
Reissue
/ˌriːˈɪʃuː/
Regrant, renew
"Cấp lại" là hành động cung cấp tài liệu thay thế một tài liệu đã mất hoặc hỏng.
Ví dụ
1.
Hộ chiếu được cấp lại sau khi hết hạn.
The passport was reissued after it expired.
2.
Họ cấp lại chứng nhận theo yêu cầu.
They reissued the certificate upon request.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reissue nhé!
Reprint – In lại
Phân biệt:
Thường áp dụng cho tài liệu hoặc vật phẩm bị mất hoặc hỏng.
Ví dụ:
The lost passport was reissued promptly.
(Hộ chiếu bị mất được cấp lại nhanh chóng.)
Renew – Gia hạn
Phân biệt:
Thường áp dụng khi thời hạn hộ chiếu hết hiệu lực và cần làm mới.
Ví dụ:
The expired passport was renewed.
(Hộ chiếu hết hạn đã được gia hạn.)
Replace – Thay thế
Phân biệt:
Thay thế bằng một tài liệu mới hoàn toàn.
Ví dụ:
The damaged passport was replaced with a new one.
(Hộ chiếu bị hỏng đã được thay bằng một cái mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết