VIETNAMESE
cẩn bạch
trình bày
ENGLISH
Humbly report
/ˈhʌmbli rɪˈpɔːrt/
Respectfully state
cẩn bạch là cách nói trang trọng để trình bày một vấn đề một cách nghiêm túc và kính trọng.
Ví dụ
1.
Anh ấy cẩn bạch trình bày tình hình với chính quyền.
He humbly reported the situation to the authority.
2.
Tài liệu cẩn bạch trình bày yêu cầu hỗ trợ.
The document humbly reports the request for assistance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ humbly report khi nói hoặc viết nhé!
Humbly report to – Báo cáo khiêm tốn với
Ví dụ:
I humbly report to my supervisor that the project is complete.
(Tôi báo cáo khiêm tốn với giám sát viên của mình rằng dự án đã hoàn thành.)
Humbly report on – Báo cáo khiêm tốn về
Ví dụ:
He humbly reported on the progress of the team during the meeting.
(Anh ấy báo cáo khiêm tốn về tiến độ của nhóm trong cuộc họp.)
Humbly report that – Báo cáo khiêm tốn rằng
Ví dụ:
I humbly report that we have successfully met all the targets.
(Tôi báo cáo khiêm tốn rằng chúng tôi đã hoàn thành tất cả các mục tiêu.)
Humbly report to the authorities – Báo cáo khiêm tốn với các cơ quan chức năng
Ví dụ:
The worker humbly reported to the authorities the safety violation.
(Công nhân đã báo cáo khiêm tốn với các cơ quan chức năng về vi phạm an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết