VIETNAMESE

tòa nhà cao tầng

tòa cao ốc

word

ENGLISH

skyscraper

  
NOUN

/ˈskaɪˌskreɪ.pər/

high-rise

“Tòa nhà cao tầng” là tòa nhà lớn, có nhiều tầng, thường được sử dụng làm văn phòng hoặc nơi ở.

Ví dụ

1.

Tòa nhà cao tầng chiếm lĩnh đường chân trời của thành phố.

The skyscraper dominates the city’s skyline.

2.

Các văn phòng trong tòa nhà cao tầng có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố.

Offices in the skyscraper have stunning views of the city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Skyscraper nhé! check Tower – Tháp Phân biệt: Tower mô tả một công trình cao, thường là tòa nhà hoặc tháp, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ: The tower is the tallest building in the city. (Tòa tháp là tòa nhà cao nhất trong thành phố.) check High-rise – Tòa nhà cao tầng Phân biệt: High-rise mô tả một tòa nhà có nhiều tầng, thường là nơi ở hoặc văn phòng. Ví dụ: The city skyline is dominated by high-rise buildings. (Đường chân trời của thành phố bị chi phối bởi các tòa nhà cao tầng.) check Sky-high Building – Tòa nhà cao chọc trời Phân biệt: Sky-high Building mô tả một tòa nhà cực kỳ cao, vươn lên bầu trời. Ví dụ: The sky-high building offers a panoramic view of the city. (Tòa nhà cao chọc trời cung cấp tầm nhìn toàn cảnh của thành phố.)