VIETNAMESE

cao lâu

nhà hàng Trung Hoa

word

ENGLISH

Chinese restaurant

  
NOUN

/ˈʧaɪˌniːz ˈrɛstərənt/

Chinese eatery

Cao lâu là từ chỉ hiệu ăn lớn, bán các món ăn Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Cao lâu phục vụ món vịt quay Bắc Kinh ngon miệng.

The Chinese restaurant serves delicious Peking duck.

2.

Chúng tôi đã ăn tối tại một cao lâu nổi tiếng.

We had dinner at a famous Chinese restaurant.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chinese restaurant nhé! check Dim sum house - Tiệm điểm tâm Phân biệt: Dim sum house là nhà hàng chuyên phục vụ các món điểm tâm Trung Hoa, khác với Chinese restaurant có thể bao gồm nhiều món ăn khác nhau. Ví dụ: We had brunch at a famous dim sum house downtown. (Chúng tôi đã ăn sáng tại một tiệm điểm tâm nổi tiếng ở trung tâm thành phố.) check Noodle house - Tiệm mì Phân biệt: Noodle house là nhà hàng chuyên về các món mì Trung Quốc, khác với Chinese restaurant có thực đơn đa dạng hơn. Ví dụ: The best handmade noodles can be found in that noodle house. (Những món mì làm thủ công ngon nhất có thể tìm thấy ở tiệm mì đó.) check Cantonese eatery - Tiệm ăn Quảng Đông Phân biệt: Cantonese eatery chỉ nhà hàng chuyên về ẩm thực Quảng Đông, khác với Chinese restaurant có thể phục vụ nhiều phong cách nấu ăn Trung Quốc. Ví dụ: We enjoyed roasted duck at a famous Cantonese eatery. (Chúng tôi thưởng thức vịt quay tại một tiệm ăn Quảng Đông nổi tiếng.)