VIETNAMESE

cạo kèn kẹt

tiếng cạo

word

ENGLISH

scraping

  
NOUN

/ˈskreɪpɪŋ/

grinding, grating

Cạo kèn kẹt là âm thanh sắc, ngắn, phát ra khi hai vật cứng cọ xát mạnh vào nhau, như dao cạo hoặc kim loại bị kéo lê.

Ví dụ

1.

Tiếng cạo kèn kẹt của chân ghế trên sàn khiến mọi người nhăn mặt.

The scraping of the chair legs on the floor made everyone wince.

2.

Tiếng cạo kèn kẹt phát ra từ chiếc giũa kim loại chạm vào lưỡi dao.

The scraping sound came from the metal file against the blade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scraping nhé! check Scratching – Tiếng cào xước nhẹ Phân biệt: Scratching là âm thanh nhẹ hơn scraping, thường mô tả vết xước nhỏ. Ví dụ: He was scratching his head in confusion. (Anh ấy gãi đầu đầy bối rối.) check Grinding – Tiếng nghiền Phân biệt: Grinding là tiếng nghiến mạnh hơn scraping, có thể liên quan đến máy móc. Ví dụ: The gears were grinding against each other. (Bánh răng đang nghiến vào nhau.) check Rasping – Tiếng kêu ráp, khô Phân biệt: Rasping là tiếng ma sát khô hơn scraping, có thể gây cảm giác khó chịu. Ví dụ: His voice was rasping after shouting all day. (Giọng anh ấy trở nên khàn đặc sau khi la hét cả ngày.) check Creaking – Tiếng răng rắc Phân biệt: Creaking là âm thanh nhỏ hơn scraping, có thể kéo dài hơn. Ví dụ: The wooden floor was creaking as she walked. (Sàn gỗ kêu răng rắc khi cô ấy bước đi.)