VIETNAMESE

kế toán cao cấp

nhân viên kế toán cao cấp

ENGLISH

senior accountant

  
NOUN

/ˈsinjər əˈkaʊntənt/

Kế toán cao cấp là người có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng về lĩnh vực kế toán, có khả năng thực hiện và giám sát các hoạt động kế toán phức tạp của doanh nghiệp, đưa ra đánh giá và khuyến nghị cho các quyết định kinh doanh.

Ví dụ

1.

Kế toán cao cấp có nhiều kinh nghiệm trong phân tích tài chính.

The senior accountant has extensive experience in financial analysis.

2.

Kế toán cao cấp chịu trách nhiệm giám sát bộ phận kế toán.

The senior accountant is responsible for overseeing the accounting department.

Ghi chú

Senior và junior là hai từ thường xuyên được sử dụng để chỉ cấp bậc trong các tổ chức khác nhau: - junior: học sinh lớp 11 (junior high-schooler), sinh viên năm 3 (junior university student), chuyên viên cấp dưới (junior specialist) - senior: học sinh lớp 12 (senior high-schooler), sinh viên năm 4 (senior university student), chuyên viên cấp cao (senior specialist)