VIETNAMESE

Cao bồi

Người chăn gia súc, Lãng tử miền Tây

word

ENGLISH

Cowboy

  
NOUN

/ˈkaʊˌbɔɪ/

Rancher, Western Rider

“Cao bồi” là thuật ngữ chỉ những người chăn gia súc hoặc cưỡi ngựa ở miền Tây nước Mỹ.

Ví dụ

1.

Cao bồi là hình tượng biểu tượng của văn hóa Mỹ.

Cowboys are iconic figures of American culture.

2.

Cao bồi cưỡi ngựa băng qua đồng cỏ.

The cowboy rode his horse across the prairie.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cowboy khi nói hoặc viết nhé! check Ride like a cowboy – Cưỡi ngựa như cao bồi Ví dụ: He learned to ride like a cowboy during his time on the ranch. (Anh ấy học cách cưỡi ngựa như một cao bồi trong thời gian làm việc tại trang trại.) check Cowboy lifestyle – Lối sống cao bồi Ví dụ: The cowboy lifestyle emphasizes independence and a connection to nature. (Lối sống cao bồi nhấn mạnh sự độc lập và gắn bó với thiên nhiên.) check Western cowboy culture – Văn hóa cao bồi miền Tây Ví dụ: Western cowboy culture is celebrated in movies and music. (Văn hóa cao bồi miền Tây được tôn vinh trong các bộ phim và âm nhạc.)