VIETNAMESE
Cào bằng
Sự bình đẳng hóa, Hành động cân bằng
ENGLISH
Equalization
/ˌiːkwəlaɪˈzeɪʃən/
Leveling, Uniformity
“Cào bằng” là trạng thái đối xử mọi người hoặc mọi thứ ngang nhau bất kể khác biệt.
Ví dụ
1.
Cào bằng bỏ qua sự khác biệt cá nhân.
Equalization disregards individual differences.
2.
Chính sách nhắm giảm bất bình đẳng mà không phải cào bằng.
Policies aim to reduce inequality without equalization.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Equalization nhé!
Standardization – Chuẩn hóa
Phân biệt:
Standardization là quá trình thiết lập các chuẩn mực chung để mọi thứ đồng nhất và đạt chất lượng nhất định. Equalization tập trung vào việc làm cho mọi thứ bằng nhau, không có sự chênh lệch. Mặc dù chúng có thể có điểm chung là cải thiện sự công bằng, nhưng Standardization có thể liên quan đến việc tạo ra quy chuẩn chung cho mọi hoạt động.
Ví dụ:
Standardization in education aims to provide equal opportunities for all students.
(Chuẩn hóa trong giáo dục nhằm cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.)
Leveling – Cào bằng
Phân biệt:
Leveling chủ yếu dùng trong ngữ cảnh xóa bỏ sự chênh lệch, đặc biệt trong các tình huống cạnh tranh hoặc giữa các bên tham gia. Equalization là sự làm cho mọi thứ trở nên bình đẳng, nhưng có thể rộng hơn, bao gồm các phương diện không chỉ có tính cạnh tranh.
Ví dụ:
Leveling the playing field is necessary to ensure fairness in competition.
(Cào bằng sân chơi là cần thiết để đảm bảo sự công bằng trong cạnh tranh.)
Normalization – Bình thường hóa
Phân biệt:
Normalization là quá trình làm cho mọi thứ trở nên bình thường hoặc đạt được sự đồng nhất về mức độ. Equalization có mục đích làm cho mọi thứ trở nên bình đẳng, không có sự khác biệt quá lớn. Cả hai đều giúp đạt được sự công bằng, nhưng Normalization thường nhấn mạnh vào việc làm cho mọi thứ đều đặn hoặc đồng nhất.
Ví dụ:
Normalization of resources allows everyone to access the same benefits.
(Bình thường hóa tài nguyên cho phép mọi người được tiếp cận cùng một lợi ích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết