VIETNAMESE

Cạnh tranh lành mạnh

Cạnh tranh tích cực, Đối đầu xây dựng

word

ENGLISH

Healthy Competition

  
NOUN

/ˈhɛlθi ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

Constructive Rivalry

“Cạnh tranh lành mạnh” là hình thức cạnh tranh thúc đẩy sự phát triển tích cực.

Ví dụ

1.

Cạnh tranh lành mạnh thúc đẩy đổi mới và chất lượng.

Healthy competition fosters innovation and quality.

2.

Các doanh nghiệp thành công nhờ cạnh tranh lành mạnh.

Businesses succeed through healthy competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Healthy Competition nhé! check Fair Competition – Cạnh tranh công bằng Phân biệt: Fair Competition tập trung vào việc cạnh tranh dựa trên nguyên tắc và quy tắc được đồng ý. Ví dụ: Fair competition fosters innovation and improves product quality. (Cạnh tranh công bằng thúc đẩy sự đổi mới và cải thiện chất lượng sản phẩm.) check Constructive Competition – Cạnh tranh mang tính xây dựng Phân biệt: Constructive Competition nhấn mạnh sự cạnh tranh giúp nâng cao hiệu suất và hiệu quả. Ví dụ: Constructive competition among employees enhances team performance. (Cạnh tranh mang tính xây dựng giữa các nhân viên cải thiện hiệu suất đội nhóm.) check Positive Rivalry – Sự đối đầu tích cực Phân biệt: Positive Rivalry nhấn mạnh sự cạnh tranh khuyến khích phát triển cá nhân và doanh nghiệp. Ví dụ: Positive rivalry among brands leads to better options for consumers. (Sự đối đầu tích cực giữa các thương hiệu mang lại nhiều lựa chọn tốt hơn cho người tiêu dùng.)