VIETNAMESE
Cạnh tranh không lành mạnh
Cạnh tranh phi pháp, Hành vi không đúng luật
ENGLISH
Unfair Competition
/ˌʌnˈfeə ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
Deceptive Practices
“Cạnh tranh không lành mạnh” là hành vi cạnh tranh vi phạm đạo đức hoặc quy định.
Ví dụ
1.
Cạnh tranh không lành mạnh làm suy giảm lòng tin trong thị trường.
Unfair competition undermines trust in the market.
2.
Các biện pháp quản lý xử lý cạnh tranh không lành mạnh.
Regulatory actions address unfair competition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unfair Competition nhé!
Illegal Competition – Cạnh tranh bất hợp pháp
Phân biệt:
Illegal Competition nhấn mạnh hành vi cạnh tranh trái luật pháp, chẳng hạn như gian lận hoặc phá giá.
Ví dụ:
Illegal competition can lead to severe penalties for businesses.
(Cạnh tranh bất hợp pháp có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm trọng cho doanh nghiệp.)
Unethical Practices – Thực hành phi đạo đức
Phân biệt:
Unethical Practices bao gồm các hành vi không tuân thủ quy chuẩn đạo đức trong kinh doanh.
Ví dụ:
The company was accused of engaging in unethical practices to dominate the market.
(Công ty bị cáo buộc thực hiện các hành vi phi đạo đức để thống trị thị trường.)
Market Manipulation – Thao túng thị trường
Phân biệt:
Market Manipulation tập trung vào việc sử dụng các biện pháp không công bằng để kiểm soát thị trường.
Ví dụ:
Market manipulation distorts fair trade and affects consumer trust.
(Thao túng thị trường làm méo mó thương mại công bằng và ảnh hưởng đến lòng tin của người tiêu dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết