VIETNAMESE
lành mạnh
tốt cho sức khỏe
ENGLISH
healthy
/ˈhelθi/
wholesome
Lành mạnh là trạng thái tốt về thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ
1.
Chế độ ăn lành mạnh là điều cần thiết cho cuộc sống.
A healthy diet is essential for life.
2.
Cô ấy đang sống một lối sống lành mạnh.
She is living a healthy lifestyle.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ healthy nhé!
Health (noun) – sức khỏe
Ví dụ:
Regular exercise is good for your health.
(Tập thể dục thường xuyên rất tốt cho sức khỏe của bạn)
Healthily (adverb) – một cách lành mạnh
Ví dụ:
She eats healthily and avoids junk food.
(Cô ấy ăn uống lành mạnh và tránh đồ ăn vặt)
Healthful (adjective) – tốt cho sức khỏe
Ví dụ:
A healthful diet includes fruits and vegetables.
(Một chế độ ăn tốt cho sức khỏe bao gồm trái cây và rau củ)
Unhealthy (adjective – trái nghĩa) – không lành mạnh
Ví dụ:
Eating too much fast food is unhealthy.
(Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh là không lành mạnh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết