VIETNAMESE
Cạnh tranh gay gắt
Cạnh tranh quyết liệt, Tranh đua mạnh mẽ
ENGLISH
Intense Competition
/ɪnˈtɛns ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
Fierce Rivalry
“Cạnh tranh gay gắt” là trạng thái cạnh tranh mạnh mẽ giữa các đối thủ.
Ví dụ
1.
Cạnh tranh gay gắt dẫn đến sự đổi mới.
Intense competition leads to innovation.
2.
Thị trường đang trải qua cạnh tranh gay gắt.
The market is experiencing intense competition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Intense Competition nhé!
Strong Rivalry – Sự cạnh tranh mạnh mẽ
Phân biệt:
Strong Rivalry tập trung vào sự đối đầu giữa các đối thủ ngang tài ngang sức.
Ví dụ:
There is strong rivalry between the two tech companies.
(Có sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa hai công ty công nghệ.)
Fierce Competition – Cạnh tranh khốc liệt
Phân biệt:
Fierce Competition nhấn mạnh vào tính chất gay gắt và không khoan nhượng của sự cạnh tranh.
Ví dụ:
Fierce competition has driven companies to cut prices dramatically.
(Cạnh tranh khốc liệt đã khiến các công ty giảm giá mạnh mẽ.)
Close Contest – Cuộc đua sít sao
Phân biệt:
Close Contest thường ám chỉ sự cạnh tranh ngang tài giữa các đối thủ với kết quả khó dự đoán.
Ví dụ:
The close contest made the final outcome exciting.
(Cuộc đua sít sao đã khiến kết quả cuối cùng trở nên hấp dẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết