VIETNAMESE

Cạnh tranh công bằng

Cạnh tranh đúng luật, Cạnh tranh hợp lý

word

ENGLISH

Fair Competition

  
NOUN

/feə ˌkɒmpɪˈtɪʃən/

Ethical Competition

“Cạnh tranh công bằng” là hoạt động cạnh tranh dựa trên quy tắc và đạo đức.

Ví dụ

1.

Cạnh tranh công bằng khuyến khích tăng trưởng thị trường.

Fair competition encourages market growth.

2.

Các doanh nghiệp phát triển nhờ cạnh tranh công bằng.

Businesses thrive under fair competition conditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fair Competition nhé! check Ethical Competition – Cạnh tranh đạo đức Phân biệt: Ethical Competition nhấn mạnh vào việc cạnh tranh một cách minh bạch và có đạo đức. Ví dụ: Ethical competition promotes innovation and consumer trust. (Cạnh tranh đạo đức thúc đẩy sự đổi mới và lòng tin của người tiêu dùng.) check Healthy Competition – Cạnh tranh lành mạnh Phân biệt: Healthy Competition tập trung vào sự cạnh tranh tích cực và công bằng để đạt được thành công. Ví dụ: Healthy competition encourages businesses to improve their services. (Cạnh tranh lành mạnh khuyến khích các doanh nghiệp cải thiện dịch vụ của họ.) check Regulated Competition – Cạnh tranh được điều chỉnh Phân biệt: Regulated Competition ám chỉ cạnh tranh tuân theo các quy định và luật lệ cụ thể. Ví dụ: Regulated competition ensures that no company has an unfair advantage. (Cạnh tranh được điều chỉnh đảm bảo rằng không công ty nào có lợi thế không công bằng.)