VIETNAMESE

cảnh quan thiên nhiên

khung cảnh tự nhiên

word

ENGLISH

natural landscape

  
NOUN

/ˈnætʃərəl ˈlændskeɪp/

scenery, environment

“Cảnh quan thiên nhiên” là khung cảnh tự nhiên bao gồm núi non, rừng cây, biển cả.

Ví dụ

1.

Cảnh quan thiên nhiên thu hút nhiều người leo núi và nhiếp ảnh gia.

The natural landscape attracts many hikers and photographers.

2.

Công viên bảo tồn cảnh quan thiên nhiên cho thế hệ sau.

The park preserves the natural landscape for future generations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Natural Landscape nhé! check Scenic View – Cảnh quan đẹp Phân biệt: Scenic View mô tả khung cảnh thiên nhiên đẹp đẽ, có thể là các dãy núi, hồ nước hoặc cánh đồng xanh tươi. Ví dụ: The scenic view of the mountains was breathtaking at sunset. (Khung cảnh đẹp của dãy núi thật ngoạn mục khi mặt trời lặn.) check Natural Setting – Cảnh quan tự nhiên Phân biệt: Natural Setting chỉ môi trường hoặc không gian được hình thành từ các yếu tố tự nhiên như cây cối, nước và đất. Ví dụ: The forest provided a peaceful natural setting for the retreat. (Khu rừng tạo ra một không gian tự nhiên yên bình cho kỳ nghỉ.) check Rural Landscape – Cảnh quan nông thôn Phân biệt: Rural Landscape mô tả khu vực nông thôn với đồng cỏ, làng mạc, và các yếu tố tự nhiên đặc trưng của nông thôn. Ví dụ: The rural landscape was dotted with small farms and winding rivers. (Cảnh quan nông thôn đầy những trang trại nhỏ và những con sông uốn khúc.)