VIETNAMESE

cảnh quan đô thị

không gian đô thị

word

ENGLISH

urban landscape

  
NOUN

/ˈɜːrbən ˈlændskeɪp/

cityscape, townscape

“Cảnh quan đô thị” là tổng thể không gian, kiến trúc và môi trường sống của thành phố.

Ví dụ

1.

Cảnh quan đô thị thay đổi liên tục với các tòa nhà mới.

The urban landscape is constantly changing with new buildings.

2.

Các kiến trúc sư muốn cải thiện cảnh quan đô thị bằng không gian xanh.

Architects aim to enhance the urban landscape with green spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Urban Landscape nhé! check Cityscape – Cảnh quan thành phố Phân biệt: Cityscape mô tả cảnh vật của một thành phố, đặc biệt là các công trình kiến trúc và các yếu tố nhân tạo trong không gian đô thị. Ví dụ: The cityscape was dominated by skyscrapers and bustling streets. (Cảnh quan thành phố bị chi phối bởi các tòa nhà chọc trời và những con phố nhộn nhịp.) check Metropolitan Area – Khu vực đô thị Phân biệt: Metropolitan Area chỉ khu vực thành phố lớn với các khu vực ngoại ô, bao gồm các công trình hạ tầng và các hoạt động kinh tế, văn hóa. Ví dụ: The metropolitan area offers a diverse range of cultural and recreational activities. (Khu vực đô thị cung cấp nhiều hoạt động văn hóa và giải trí đa dạng.) check Urban Environment – Môi trường đô thị Phân biệt: Urban Environment mô tả không gian sống trong các thành phố, nơi có sự kết hợp giữa công trình và hoạt động của con người. Ví dụ: The urban environment is constantly changing with new developments and innovations. (Môi trường đô thị luôn thay đổi với các phát triển và đổi mới.)