VIETNAMESE
mỹ quan đô thị
cảnh quan thành phố
ENGLISH
Urban aesthetics
/ˈɜː.bən æsˈθet.ɪks/
City beautification
Mỹ quan đô thị là vẻ đẹp tổng thể hoặc sự hài hòa của cảnh quan trong một thành phố.
Ví dụ
1.
Mỹ quan đô thị đóng vai trò trong việc thu hút khách du lịch.
Urban aesthetics play a role in attracting tourists.
2.
Dự án cải thiện mỹ quan đô thị của khu vực.
The project improved the urban aesthetics of the area.
Ghi chú
Từ Urban aesthetics là một từ vựng thuộc lĩnh vực quy hoạch đô thị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Urban design – Thiết kế đô thị
Ví dụ:
Urban design plays a significant role in shaping a city’s character.
(Thiết kế đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc định hình đặc trưng của một thành phố.)
Cityscape – Cảnh quan đô thị
Ví dụ:
The cityscape at night is breathtaking.
(Cảnh quan đô thị vào ban đêm thật ngoạn mục.)
Public art – Nghệ thuật công cộng
Ví dụ:
Public art enhances the urban aesthetics of the area.
(Nghệ thuật công cộng nâng cao mỹ quan đô thị của khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết