VIETNAMESE

máy bay cất cánh

cất cánh máy bay

word

ENGLISH

airplane takeoff

  
NOUN

/ˈeərˌpleɪn ˈteɪkˌɒf/

aircraft departure

"Máy bay cất cánh" là hành động rời khỏi mặt đất để bay lên trời.

Ví dụ

1.

Máy bay cất cánh bị hoãn do thời tiết xấu.

The airplane takeoff was delayed due to weather conditions.

2.

Cất cánh đòi hỏi sự phối hợp chính xác giữa phi công và kiểm soát không lưu.

Takeoff requires precise coordination between pilots and air traffic control.

Ghi chú

Từ Takeoff là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Takeoff nhé! checkNghĩa 1: Sự khởi đầu nhanh chóng của sự nghiệp hoặc dự án Ví dụ: Her business saw a rapid takeoff after launching online. (Doanh nghiệp của cô ấy phát triển nhanh chóng sau khi ra mắt trực tuyến.) checkNghĩa 2: Sự bắt chước hoặc nhại lại Ví dụ: His takeoff of the celebrity was both accurate and hilarious. (Sự nhại lại của anh ấy về ngôi sao vừa chính xác vừa hài hước.) checkNghĩa 3: Sự rời khỏi mặt đất trong thể thao hoặc nhảy Ví dụ: The gymnast’s takeoff from the vault was flawless. (Cú nhảy khỏi bàn nhảy của vận động viên thể dục không có lỗi.)