VIETNAMESE

dây cảnh báo

dây cảnh báo, dây rào chắn

word

ENGLISH

warning tape

  
NOUN

/ˈwɔːrnɪŋ teɪp/

barrier tape, safety tape

“Dây cảnh báo” là dây dùng để đánh dấu hoặc giới hạn khu vực nguy hiểm hoặc cần chú ý.

Ví dụ

1.

Dây cảnh báo làm nổi bật khu vực công trình để ngăn ngừa tai nạn.

The warning tape highlights the construction zone to prevent accidents.

2.

Dây này được sử dụng để hạn chế truy cập vào khu vực nguy hiểm.

This tape is used to restrict access to hazardous areas.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ tape nhé! check Red tape - Thủ tục hành chính phức tạp và quan liêu Ví dụ: The project was delayed due to all the red tape. (Dự án bị trì hoãn vì các thủ tục hành chính rườm rà.) check Cut through the tape - Loại bỏ các rào cản hoặc thủ tục không cần thiết Ví dụ: The government promised to cut through the tape to speed up the process. (Chính phủ hứa sẽ loại bỏ các thủ tục không cần thiết để đẩy nhanh quá trình.) check Tape something together - Sửa chữa hoặc tạm thời giải quyết vấn đề Ví dụ: We taped the broken chair together as a temporary fix. (Chúng tôi dùng băng dính sửa tạm chiếc ghế bị gãy.)