VIETNAMESE

biển cảnh báo

bảng cảnh báo, biển báo nguy hiểm

word

ENGLISH

Warning sign

  
NOUN

/ˈwɔːrnɪŋ saɪn/

caution sign

"Biển cảnh báo" là biển thông báo nguy hiểm hoặc tình huống cần chú ý.

Ví dụ

1.

Biển cảnh báo nhắc nhở tài xế về các khúc cua gấp phía trước.

The warning sign alerted drivers to sharp curves ahead.

2.

Biển cảnh báo được đặt ở các khu vực có nguy cơ cao.

Warning signs are placed in high-risk areas.

Ghi chú

Warning sign là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Warning sign nhé! check Nghĩa 1: Dấu hiệu cảnh báo về tình trạng hoặc sự kiện sắp xảy ra Ví dụ: Economic downturns often show warning signs beforehand. (Suy thoái kinh tế thường có các dấu hiệu cảnh báo trước đó.) check Nghĩa 2: Tín hiệu để nhắc nhở hoặc thúc giục hành động Ví dụ: The doctor’s warning sign encouraged him to take better care of his health. (Dấu hiệu cảnh báo của bác sĩ khuyến khích anh ấy chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)