VIETNAMESE

căn tin

nhà ăn

word

ENGLISH

canteen

  
NOUN

/ˈkæntiːn/

cafeteria, dining hall

“Căn tin” là nơi phục vụ đồ ăn và thức uống trong trường học, công ty hoặc bệnh viện.

Ví dụ

1.

Căn tin phục vụ bữa trưa cho nhân viên hàng ngày.

The canteen serves lunch to employees every day.

2.

Học sinh tụ tập ở căn tin trong giờ nghỉ.

Students gathered at the canteen during break time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Canteen nhé! check Cafeteria – Nhà ăn Phân biệt: Cafeteria dùng để chỉ nơi phục vụ thức ăn cho tập thể như học sinh, sinh viên hay nhân viên, với quy trình tự phục vụ. Ví dụ: The employees gathered in the cafeteria during their lunch break. (Các nhân viên tụ tập trong nhà ăn trong giờ nghỉ trưa.) check Mess Hall – Phòng ăn quân đội Phân biệt: Mess Hall thường dùng để chỉ phòng ăn tập thể trong quân đội hoặc các tổ chức lớn, nơi cung cấp bữa ăn chung cho mọi người. Ví dụ: The soldiers dined together in the mess hall after training. (Các binh sĩ dùng bữa chung trong phòng ăn quân đội sau buổi tập.) check Dining Hall – Phòng ăn chung Phân biệt: Dining Hall mô tả không gian ăn uống tập thể thường thấy ở trường học hoặc tổ chức, nơi mọi người dùng bữa cùng nhau. Ví dụ: The university's dining hall was spacious and welcoming. (Phòng ăn chung của trường đại học rộng rãi và đón tiếp nồng nhiệt.)