VIETNAMESE

Cán sự điện tử

Kỹ thuật viên điện tử, Chuyên viên kỹ thuật

word

ENGLISH

Electronics Technician

  
NOUN

/ɪlɛkˈtrɒnɪks tɛkˈnɪʃən/

Circuit Specialist

“Cán sự điện tử” là người chuyên làm việc với các thiết bị và hệ thống điện tử.

Ví dụ

1.

Cán sự điện tử sửa chữa bảng mạch trong vài phút.

The electronics technician fixed the circuit board within minutes.

2.

Cán sự điện tử có kỹ năng xử lý sự cố thiết bị.

Electronics technicians are skilled in troubleshooting devices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Electronics Technician nhé! check Electronics Engineer – Kỹ sư điện tử Phân biệt: Electronics Engineer có trình độ chuyên môn cao hơn, thiết kế và phát triển các hệ thống điện tử. Ví dụ: The electronics engineer designed a new circuit board for the device. (Kỹ sư điện tử đã thiết kế một bảng mạch mới cho thiết bị.) check Electrical Technician – Kỹ thuật viên điện Phân biệt: Electrical Technician tập trung vào các thiết bị và hệ thống điện, không phải điện tử cụ thể. Ví dụ: The electrical technician repaired the wiring in the building. (Kỹ thuật viên điện đã sửa chữa hệ thống dây điện trong tòa nhà.) check Service Technician – Kỹ thuật viên dịch vụ Phân biệt: Service Technician chuyên bảo trì và sửa chữa các thiết bị điện tử và điện cơ. Ví dụ: The service technician performed routine maintenance on the equipment. (Kỹ thuật viên dịch vụ đã thực hiện bảo trì định kỳ trên thiết bị.)