VIETNAMESE

Cắn màu

Khắc màu, nhuộm màu

word

ENGLISH

Color etching

  
NOUN

/ˈkʌlər ˈɛʧɪŋ/

Color absorption, dyeing

Cắn màu là hiện tượng hoặc quá trình ăn mòn hoặc hấp thụ màu sắc trên bề mặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Quá trình cắn màu tạo ra các hoa văn tinh xảo.

The process of color etching created intricate patterns.

2.

Cắn màu thêm các chi tiết nghệ thuật.

Color etching adds artistic details.

Ghi chú

Cắn màu là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và nhuộm màu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Color Bleeding - Loang màu Ví dụ: Improper ink application can cause color bleeding on the fabric. (Việc áp dụng mực không đúng cách có thể gây loang màu trên vải.) check Color Matching - Khớp màu Ví dụ: Color matching is critical to maintain consistency in print jobs. (Khớp màu rất quan trọng để duy trì sự đồng nhất trong các công việc in ấn.) check Ink Absorption - Hấp thụ mực Ví dụ: The paper’s ink absorption affects the vibrancy of the colors. (Khả năng hấp thụ mực của giấy ảnh hưởng đến sự tươi sáng của màu sắc.)