VIETNAMESE
Cán màng
Phủ màng, dán màng
ENGLISH
Film lamination
/fɪlm ˌlæməˈneɪʃən/
Plastic coating
Cán màng là quá trình phủ một lớp màng nhựa lên bề mặt để bảo vệ hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Bìa sách được bảo vệ bằng cán màng.
The book covers were protected with film lamination.
2.
Cán màng giúp tăng độ bền cho các bản in.
Film lamination improves the durability of prints.
Ghi chú
Cán màng là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và sản xuất bao bì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Laminating Machine - Máy cán màng
Ví dụ:
The laminating machine adds a protective film to printed materials.
(Máy cán màng thêm một lớp bảo vệ lên tài liệu in.)
Gloss Lamination - Cán màng bóng
Ví dụ:
Gloss lamination makes the packaging look shiny and professional.
(Cán màng bóng làm cho bao bì trông bóng bẩy và chuyên nghiệp.)
Matte Lamination - Cán màng mờ
Ví dụ:
Matte lamination is preferred for a more subdued and elegant look.
(Cán màng mờ được ưa chuộng để có vẻ ngoài nhẹ nhàng và thanh lịch hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết