VIETNAMESE

Cán màng bóng

Lớp phủ bóng, cán bóng cao cấp

word

ENGLISH

Glossy film lamination

  
NOUN

/ˈɡlɒsi fɪlm ˌlæməˈneɪʃən/

High-gloss coating

Cán màng bóng là quá trình phủ lớp màng nhựa bóng lên bề mặt để tạo độ bóng cao và bảo vệ.

Ví dụ

1.

Bao bì được cải tiến với cán màng bóng để tạo vẻ ngoài hấp dẫn.

The packaging was enhanced with glossy film lamination for an attractive appearance.

2.

Cán màng bóng làm tăng tính thẩm mỹ.

Glossy film lamination enhances visual appeal.

Ghi chú

Cán màng bóng là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và sản xuất bao bì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gloss Lamination - Cán màng bóng Ví dụ: Gloss lamination enhances the packaging with a shiny and professional finish. (Cán màng bóng giúp bao bì trông bóng bẩy và chuyên nghiệp hơn.) check UV Coating - Phủ UV bóng Ví dụ: The brochure’s cover has UV coating to make it more durable and glossy. (Bìa của tập tài liệu được phủ UV để bền hơn và bóng hơn.) check High Gloss Film - Màng phim bóng cao cấp Ví dụ: High gloss film adds a luxurious look to printed materials. (Màng phim bóng cao cấp mang lại vẻ ngoài sang trọng cho tài liệu in.)