VIETNAMESE

phòng hộ

Bảo vệ

word

ENGLISH

Safeguard

  
VERB

/ˈseɪfˌɡɑrd/

Protect, Shield

Phòng hộ là hành động bảo vệ hoặc đề phòng để tránh tổn thất hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Công ty phòng hộ tài sản trong cuộc khủng hoảng.

The company safeguarded its assets during the crisis.

2.

Họ phòng hộ tòa nhà khỏi nguy cơ lũ lụt.

They shielded the building from potential flooding.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Safeguard khi nói hoặc viết nhé! check Safeguard against + N – Bảo vệ chống lại + N Ví dụ: Insurance is a way to safeguard against financial loss. (Bảo hiểm là một cách để bảo vệ chống lại mất mát tài chính.) check Safeguard children’s rights – Bảo vệ quyền trẻ em Ví dụ: Policies are in place to safeguard children’s rights globally. (Các chính sách được áp dụng để bảo vệ quyền trẻ em trên toàn cầu.) check Act as a safeguard – Hành động như một biện pháp bảo vệ Ví dụ: Regular maintenance acts as a safeguard against system failures. (Bảo trì thường xuyên là một biện pháp bảo vệ chống lại các sự cố hệ thống.)