VIETNAMESE

ôn dịch

tai họa, phiền phức

word

ENGLISH

pestilence

  
NOUN

/ˈpɛstɪləns/

plague, nuisance

Ôn dịch là từ chỉ điều gì đó gây khó chịu hoặc nguy hiểm, đôi khi ám chỉ một người phiền phức.

Ví dụ

1.

Thành phố chịu cảnh ôn dịch trong nhiều năm.

The city suffered from a pestilence for years.

2.

Người đàn ông đó đúng là ôn dịch trong văn phòng.

That man is such a pestilence in our office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pestilence (dịch từ “ôn dịch”) nhé! check Plague - Bệnh dịch Phân biệt: Plague là từ kinh điển, mang nghĩa sát nhất với pestilence cả nghĩa đen (dịch bệnh) lẫn bóng (kẻ gây hại). Ví dụ: The plague wiped out entire villages. (Ôn dịch này đã quét sạch cả làng.) check Scourge - Tai họa Phân biệt: Scourge là từ trang trọng và ẩn dụ, dùng để chỉ thứ gì đó gây ra đau khổ nghiêm trọng – tương đương pestilence. Ví dụ: Corruption is the scourge of the nation. (Tham nhũng đúng là ôn dịch quốc gia.) check Curse - Tai ương Phân biệt: Curse là cách diễn đạt mang tính cảm xúc và tượng hình – gần nghĩa với pestilence trong cách dùng bóng gió. Ví dụ: This drought feels like a curse. (Cơn hạn này đúng là ôn dịch.)