VIETNAMESE

Cán bóng

Lớp phủ bóng, cán bóng

word

ENGLISH

Glossy lamination

  
NOUN

/ˈɡlɒsi ˌlæməˈneɪʃən/

Shiny coating, glossing

Cán bóng là quá trình xử lý bề mặt để tạo độ bóng cao, thường được áp dụng trên giấy hoặc bề mặt vật liệu khác.

Ví dụ

1.

Tờ rơi được cải tiến bằng cách cán bóng để tạo vẻ ngoài cao cấp.

The brochure was enhanced with glossy lamination for a premium look.

2.

Cán bóng giúp tăng độ bền và sáng bóng.

Glossy lamination adds durability and shine.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Lamination nhé! check Laminated (Adjective) - Được cán mỏng hoặc phủ lớp Ví dụ: The laminated sheet was waterproof. (Tấm phủ cán mỏng chống nước.) check Laminate (Verb) - Cán mỏng Ví dụ: They laminated the paper for protection. (Họ cán mỏng giấy để bảo vệ.) check Laminate (Noun) - Vật liệu cán mỏng Ví dụ: The table is covered with a laminate finish. (Bàn được phủ lớp vật liệu cán mỏng.)