VIETNAMESE

Marketing căn bản

Tiếp thị cơ bản

word

ENGLISH

Basic marketing

  
NOUN

/ˈbeɪsɪk ˈmɑːkɪtɪŋ/

Foundational marketing

“Marketing căn bản” là các hoạt động và nguyên tắc cơ bản trong việc tiếp thị và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Marketing căn bản là cần thiết cho các công ty khởi nghiệp.

Basic marketing is essential for startups.

2.

Thành thạo marketing căn bản đảm bảo sự sống còn của doanh nghiệp.

Mastering basic marketing ensures business survival.

Ghi chú

Từ Marketing căn bản là một từ vựng thuộc lĩnh vực marketing và chiến lược kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check 4Ps of marketing - 4Ps trong marketing Ví dụ: Basic marketing starts with understanding the 4Ps: Product, Price, Place, Promotion. (Marketing căn bản bắt đầu với việc hiểu 4Ps: Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Khuyến mãi.) check Target audience - Đối tượng mục tiêu Ví dụ: Identifying the target audience is a key part of basic marketing. (Xác định đối tượng mục tiêu là một phần quan trọng của marketing căn bản.) check Market research - Nghiên cứu thị trường Ví dụ: Basic marketing relies heavily on thorough market research. (Marketing căn bản dựa nhiều vào việc nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.) check Brand positioning - Định vị thương hiệu Ví dụ: Basic marketing involves creating effective brand positioning. (Marketing căn bản bao gồm việc tạo ra định vị thương hiệu hiệu quả.) check Customer engagement - Tương tác khách hàng Ví dụ: Basic marketing focuses on building strong customer engagement. (Marketing căn bản tập trung vào việc xây dựng tương tác khách hàng mạnh mẽ.)