VIETNAMESE
cầm như
cho rằng, coi như
ENGLISH
assume as
/əˈsjuːm æz/
regard as, take it as
Cầm như là cách nói chỉ sự giả định hoặc đồng ý ngầm về điều gì đó.
Ví dụ
1.
Hãy cầm như đã đồng ý rằng cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
Let’s assume as agreed that the meeting will start at 10 a.m.
2.
Họ cầm như công việc đã hoàn thành dù có một số chậm trễ.
They cầm như the work has been completed despite some delays.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của assume as (cầm như) nhé!
Consider as – Xem như
Phân biệt:
Consider as là cách diễn đạt phổ biến và trang trọng, đồng nghĩa trực tiếp với assume as khi nói về việc coi một điều gì đó như một sự thật.
Ví dụ:
You can consider this as your final warning.
(Anh có thể xem đây như lời cảnh báo cuối cùng.)
Regard as – Coi như
Phân biệt:
Regard as là từ đồng nghĩa với assume as, thường dùng trong văn viết và văn nói trang trọng.
Ví dụ:
The court regards him as guilty.
(Tòa án coi anh ta là có tội.)
Deem as – Cho là
Phân biệt:
Deem as mang tính pháp lý và học thuật hơn, tương đương về nghĩa với assume as trong bối cảnh đánh giá.
Ví dụ:
His actions were deemed as inappropriate.
(Hành động của anh ta bị cho là không phù hợp.)
Take to be – Cho là
Phân biệt:
Take to be là cách nói gần gũi, mang nghĩa giống assume as trong văn nói đời thường.
Ví dụ:
I took her silence to be agreement.
(Tôi cho sự im lặng của cô ấy là đồng ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết