VIETNAMESE
xem như là
coi như là, đối xử như
ENGLISH
treat as
/triːt æz/
regard as, view as
“Xem như là” là cách hiểu hoặc nhận định tương đương với điều gì.
Ví dụ
1.
Anh ấy xem như cô ấy là con gái ruột của mình.
He treats her as his own daughter.
2.
Xin hãy xem như đây là thông tin bảo mật.
Please treat this as confidential information.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Treat as (dịch từ “xem như là”) nhé!
Regard as - Coi như là
Phân biệt:
Regard as là cụm phổ biến, trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với treat as trong mô tả đánh giá hoặc định nghĩa.
Ví dụ:
They regard her as an expert in the field.
(Họ xem cô ấy như là chuyên gia trong lĩnh vực này.)
Consider to be - Coi là
Phân biệt:
Consider to be là cách diễn đạt phổ biến trong cả văn nói và viết – tương đương với treat as.
Ví dụ:
He is considered to be a genius.
(Anh ta được xem như là thiên tài.)
View as - Nhìn nhận như là
Phân biệt:
View as nhấn mạnh cách đánh giá – đồng nghĩa với treat as.
Ví dụ:
We view honesty as a top value.
(Chúng tôi xem sự trung thực như là giá trị hàng đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết