VIETNAMESE

cảm giác thoáng qua

ENGLISH

fleeting feeling

  
NOUN

/ˈflitɪŋ ˈfilɪŋ/

Cảm giác thoáng qua là cảm xúc thoáng qua, ngắn ngủi và không kéo dài lâu. Nó thường xuất hiện một cách đột ngột và mất đi một cách nhanh chóng, không giữ lại trong tâm trí và cảm xúc của chúng ta trong thời gian dài.

Ví dụ

1.

Niềm hạnh phúc mà cô cảm nhận được chỉ là một cảm giác thoáng qua.

The happiness she felt was just a fleeting feeling.

2.

Nỗi buồn anh cảm thấy chỉ là cảm giác thoáng qua, nó không tồn tại lâu.

The sadness he felt was just a fleeting feeling, it didn't last long.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "fleeting feeling" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - passing emotion: cảm xúc thoáng qua - momentary sensation: cảm giác trong chốc lát - brief sentiment: tình cảm ngắn ngủi - transitory mood: tâm trạng chóng qua - ephemeral impression: ấn tượng phù du - short-lived reaction: phản ứng ngắn hạn