VIETNAMESE
Bày tỏ
nói ra
ENGLISH
Express
/ɪkˈsprɛs/
Convey
Bày tỏ là thể hiện ý kiến, cảm xúc hoặc suy nghĩ của mình.
Ví dụ
1.
Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với những người cố vấn.
He expressed his gratitude to his mentors.
2.
Vui lòng thoải mái bày tỏ mối quan ngại của bạn trong cuộc họp.
Please feel free to express your concerns during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Emotion khi nói hoặc viết nhé!
Express emotions - Bày tỏ cảm xúc
Ví dụ:
He expressed his emotions openly during the speech.
(Anh ấy bày tỏ cảm xúc của mình một cách cởi mở trong bài phát biểu.)
Hide emotions - Che giấu cảm xúc
Ví dụ:
She tried to hide her emotions but her tears revealed them.
(Cô ấy cố che giấu cảm xúc nhưng những giọt nước mắt đã bộc lộ ra.)
Control emotions - Kiểm soát cảm xúc
Ví dụ:
He learned to control his emotions during stressful situations.
(Anh ấy học cách kiểm soát cảm xúc trong các tình huống căng thẳng.)
Convey emotions - Truyền đạt cảm xúc
Ví dụ:
The actor conveyed emotions powerfully through his performance.
(Diễn viên truyền đạt cảm xúc một cách mạnh mẽ qua màn trình diễn của mình.)
Experience emotions - Trải nghiệm cảm xúc
Ví dụ:
The trip allowed them to experience emotions in a wide range.
(Chuyến đi cho phép họ trải nghiệm nhiều cung bậc cảm xúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết