VIETNAMESE

vùng cấm bay

khu vực cấm bay

word

ENGLISH

No-fly zone

  
NOUN

/ˈnəʊ flaɪ zəʊn/

restricted airspace

“Vùng cấm bay” là khu vực không được phép bay qua vì lý do an ninh hoặc quân sự.

Ví dụ

1.

Máy bay bị cấm bay vào vùng cấm bay.

Aircraft are prohibited from entering the no-fly zone.

2.

Vùng cấm bay được thực thi nghiêm ngặt.

The no-fly zone is strictly enforced.

Ghi chú

Từ No-fly zone là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng không và an ninh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Airspace - Không gian hàng không Ví dụ: A no-fly zone restricts certain airspace to ensure security. (Vùng cấm bay hạn chế một số không gian hàng không để đảm bảo an ninh.) check Flight restriction - Hạn chế bay Ví dụ: The government imposed a no-fly zone as a flight restriction over the capital. (Chính phủ áp đặt vùng cấm bay như một hạn chế bay trên thủ đô.) check Prohibited area - Khu vực cấm Ví dụ: Military bases are often designated as a no-fly zone and a prohibited area. (Các căn cứ quân sự thường được chỉ định là vùng cấm bay và khu vực cấm.) check Controlled zone - Vùng kiểm soát Ví dụ: A no-fly zone is a type of controlled zone enforced by air traffic authorities. (Vùng cấm bay là một loại vùng kiểm soát được thực thi bởi cơ quan quản lý không lưu.)