VIETNAMESE

tiếng lẻng xẻng của tiền xu

tiếng va chạm của tiền

word

ENGLISH

jingling

  
NOUN

/ˈʤɪŋɪŋ/

clinking, clattering

Tiếng lẻng xẻng của tiền xu là âm thanh phát ra khi các đồng xu chạm vào nhau.

Ví dụ

1.

Tiếng lẻng xẻng của đồng xu trong túi anh ấy phát ra khi anh ta bước đi.

The jingling of coins in his pocket was loud as he walked.

2.

Tiếng lẻng xẻng của đồng xu thu hút sự chú ý của nhân viên thu ngân.

The jingling sound of coins caught the cashier’s attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của jingling nhé! check Tinkling - Tiếng leng keng nhẹ, trong trẻo Phân biệt: Tinkling là tiếng leng keng nhẹ và trong, thường phát ra từ chuông nhỏ hoặc kim loại nhẹ, khác với jingling, vốn thường do đồng xu hoặc chìa khóa tạo ra. Ví dụ: The wind chimes were tinkling in the breeze. (Chuông gió kêu leng keng trong làn gió.) check Clinking - Tiếng chạm nhẹ của ly hoặc kim loại nhỏ Phân biệt: Clinking là tiếng chạm nhẹ của ly thủy tinh hoặc vật kim loại nhỏ, trong khi jingling có thể liên tục và nhanh hơn. Ví dụ: They clinked their glasses in a toast. (Những chiếc ly kêu lách cách khi họ cụng ly chúc mừng.) check Rattling - Tiếng lách cách nhanh Phân biệt: Rattling là tiếng va chạm nhanh, liên tục giữa nhiều vật thể lỏng lẻo, khác với jingling, vốn nhẹ hơn và cao hơn. Ví dụ: The coins were rattling in the jar. (Những đồng xu kêu lách cách trong chiếc lọ.) check Chiming - Tiếng chuông ngân theo nhịp, nhẹ hơn Phân biệt: Chiming là tiếng chuông ngân theo nhịp, thường đều đặn hơn jingling, vốn có thể hỗn loạn hơn. Ví dụ: The grandfather clock chimed at noon. (Chiếc đồng hồ quả lắc điểm chuông vào buổi trưa.)