VIETNAMESE
vèo
vù
ENGLISH
quickly
/ˈkwɪkli/
rapidly, swiftly, fast
Vèo là trạng từ mô tả chuyển động nhanh, cả về mặt vận tốc hoặc thời gian.
Ví dụ
1.
Anh trả lời một cái vèo.
He replied very quickly.
2.
Chúng ta sẽ phải đi bộ vèo đến đó đúng giờ.
We'll have to walk quickly to get there on time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ quickly khi nói hoặc viết nhé!
Run quickly – Chạy nhanh
Ví dụ:
The athlete ran quickly to win the race.
(Vận động viên chạy nhanh để giành chiến thắng.)
Finish quickly – Hoàn thành nhanh chóng
Ví dụ:
She finished her homework quickly and went out to play.
(Cô ấy hoàn thành bài tập nhanh chóng và ra ngoài chơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết