VIETNAMESE
cải tử hoàn sinh
hồi sinh kỳ diệu
ENGLISH
miraculous resurrection
/mɪˈræk.jə.ləs ˌrɛz.əˈrɛk.ʃən/
rebirth, revival
“Cải tử hoàn sinh” là sự hồi sinh sau khi tưởng chừng đã chết, thường mang ý nghĩa kỳ diệu hoặc biểu tượng.
Ví dụ
1.
Câu chuyện về cải tử hoàn sinh của anh ấy đã truyền cảm hứng hy vọng trong làng.
The story of his miraculous resurrection inspired hope in the village.
2.
Truyền thuyết thường miêu tả các anh hùng trải qua cải tử hoàn sinh.
Legends often describe heroes undergoing miraculous resurrections.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của miraculous resurrection nhé!
Divine revival - Sự hồi sinh thần thánh
Phân biệt:
Divine revival nhấn mạnh đến sự hồi sinh có liên quan đến quyền năng thiêng liêng hoặc sự can thiệp của thần linh, trong khi miraculous resurrection có thể mang tính biểu tượng hoặc phép màu nói chung.
Ví dụ:
The prophet was believed to have undergone a divine revival.
(Nhà tiên tri được cho là đã trải qua một sự hồi sinh thần thánh.)
Supernatural rebirth - Sự tái sinh siêu nhiên
Phân biệt:
Supernatural rebirth đề cập đến một sự tái sinh không theo quy luật tự nhiên, trong khi miraculous resurrection nhấn mạnh vào việc sống lại từ cõi chết.
Ví dụ:
Legends tell of a hero’s supernatural rebirth after his sacrifice.
(Truyền thuyết kể về sự tái sinh siêu nhiên của một vị anh hùng sau khi hy sinh.)
Sacred resurrection - Sự phục sinh linh thiêng
Phân biệt:
Sacred resurrection mang ý nghĩa tôn giáo sâu sắc, thường liên quan đến thần thánh hoặc các bậc thánh nhân, trong khi miraculous resurrection có thể mang sắc thái phép màu chung chung hơn.
Ví dụ:
The ancient scriptures describe the sacred resurrection of the chosen one.
(Các kinh văn cổ mô tả sự phục sinh linh thiêng của người được chọn.)
Mystical revival - Sự hồi sinh huyền bí
Phân biệt:
Mystical revival gắn với yếu tố huyền bí, có thể xảy ra trong các truyền thuyết hoặc niềm tin tâm linh, trong khi miraculous resurrection nhấn mạnh vào sự sống lại một cách kỳ diệu.
Ví dụ:
The monk’s mystical revival astonished his followers.
(Sự hồi sinh huyền bí của vị sư khiến các tín đồ kinh ngạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết