VIETNAMESE

Cái tời

Máy tời, thiết bị nâng hạ

word

ENGLISH

Winch

  
NOUN

/wɪntʃ/

Hoist, pulley

Cái tời là thiết bị dùng để nâng, kéo hoặc hạ các vật nặng.

Ví dụ

1.

Cái tời được sử dụng để kéo xe ra khỏi rãnh.

The winch was used to pull the car out of the ditch.

2.

Công nhân đã lắp một cái tời chịu lực lớn.

Workers installed a heavy-duty winch.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Winch khi nói hoặc viết nhé! Operate a winch - Vận hành tời kéo Ví dụ: The crew operated the winch to lift the heavy cargo. (Đội ngũ vận hành tời kéo để nâng hàng hóa nặng.) Electric winch - Tời điện Ví dụ: The electric winch is ideal for industrial applications. (Tời điện lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp.) Winch cable - Cáp tời Ví dụ: The winch cable must be inspected regularly for safety. (Cáp tời cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo an toàn.)