VIETNAMESE
Cai thợ
Quản đốc, Người giám sát thợ
ENGLISH
Foreman
/ˈfɔːrmən/
Supervisor, Work Overseer
“Cai thợ” là người quản lý công nhân hoặc thợ trong một xưởng hoặc công trường.
Ví dụ
1.
Cai thợ giám sát các hoạt động hàng ngày trong xưởng.
The foreman supervises daily operations in the workshop.
2.
Cai thợ điều phối nhiệm vụ giữa các công nhân.
The foreman coordinates tasks among workers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreman nhé!
Supervisor – Người giám sát
Phân biệt:
Supervisor là thuật ngữ chung, chỉ người quản lý và giám sát công việc của nhóm công nhân hoặc nhân viên.
Ví dụ:
The supervisor ensured the project was completed on time.
(Người giám sát đã đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.)
Crew Leader – Trưởng nhóm công nhân
Phân biệt:
Crew Leader tập trung vào vai trò lãnh đạo một nhóm nhỏ trong công trường hoặc nhà máy.
Ví dụ:
The crew leader delegated tasks to the workers effectively.
(Trưởng nhóm công nhân đã phân công công việc một cách hiệu quả.)
Workshop Manager – Quản lý xưởng
Phân biệt:
Workshop Manager ám chỉ người quản lý toàn bộ hoạt động trong một xưởng sản xuất.
Ví dụ:
The workshop manager oversees all production processes.
(Quản lý xưởng giám sát tất cả các quy trình sản xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết