VIETNAMESE
cái tên nói lên tất cả
tên phản ánh tất cả, tên nói lên điều cần thiết
ENGLISH
the name says it all
/ðə neɪm seɪz ɪt ɔl/
self-explanatory name, meaningful title
Cái tên nói lên tất cả là cách nói nhấn mạnh ý nghĩa của tên gọi.
Ví dụ
1.
Cái tên của món ăn, “Niềm Vui Thiên Đường,” thật sự cái tên nói lên tất cả.
The name of the dish, “Heavenly Delight,” truly says it all.
2.
Tựa sách, “Bí Mật Thành Công,” cái tên nói lên tất cả về nội dung.
This book’s title, “Success Secrets,” says it all about the content.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the name says it all nhé!
The name speaks for itself – Tên gọi tự nói lên tất cả
Phân biệt:
The name speaks for itself là cách nói phổ biến và chính xác nhất đồng nghĩa với the name says it all.
Ví dụ:
The name speaks for itself—you already know what it means.
(Cái tên tự nói lên tất cả—bạn đã biết ý nghĩa rồi.)
It’s all in the name – Mọi thứ nằm trong cái tên
Phân biệt:
It’s all in the name là cách nói thân mật và linh hoạt, tương đương về nghĩa với the name says it all.
Ví dụ:
It’s all in the name, isn’t it obvious?
(Mọi thứ nằm trong cái tên mà, chẳng phải quá rõ ràng sao?)
The title tells the story – Tên gọi kể nên câu chuyện
Phân biệt:
The title tells the story là cách diễn đạt hình ảnh, tương đương nghĩa với the name says it all trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật.
Ví dụ:
The title tells the story—no need for explanation.
(Cái tên đã kể nên cả câu chuyện—khỏi cần giải thích.)
The label says enough – Cái nhãn đủ để hiểu
Phân biệt:
The label says enough là cách nói gần nghĩa, thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá nhanh một sản phẩm hoặc thương hiệu.
Ví dụ:
The label says enough about its quality.
(Cái nhãn cũng đủ nói về chất lượng rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết