VIETNAMESE
Cái tắc kê
Bu lông neo, tắc kê
ENGLISH
Anchor bolt
/ˈæŋkər boʊlt/
Expansion bolt, wall plug
Cái tắc kê là dụng cụ dùng để cố định các vật thể vào tường hoặc bề mặt cứng.
Ví dụ
1.
Cái tắc kê cố định kệ chắc chắn vào tường.
The anchor bolt secured the shelf firmly to the wall.
2.
Họ đã lắp đặt kệ bằng cái tắc kê.
They installed the shelf using anchor bolts.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ bolt nhé!
Bolt from the blue - Một điều gì đó xảy ra bất ngờ và gây sốc
Ví dụ:
The news of their divorce was a bolt from the blue.
(Tin về việc họ ly hôn thật sự là một cú sốc bất ngờ.)
Make a bolt for it - Chạy trốn hoặc cố gắng thoát khỏi nơi nào đó một cách nhanh chóng
Ví dụ:
The prisoner made a bolt for it when the guards were distracted.
(Tù nhân đã chạy trốn khi các lính gác mất tập trung.)
Bolt down - Ăn uống rất nhanh
Ví dụ:
He bolted down his breakfast before heading to work.
(Anh ấy ăn sáng vội vã trước khi đi làm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết