VIETNAMESE

bể bơi phao

bể bơi di động

word

ENGLISH

Inflatable pool

  
NOUN

/ɪnˈfleɪtəbl puːl/

portable pool

“Bể bơi phao” là loại bể bơi nhỏ, di động, thường làm từ chất liệu nhựa hoặc cao su.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ đã chơi trong bể bơi phao.

The kids played in the inflatable pool.

2.

Họ đã dựng một bể bơi phao ở sân.

They set up an inflatable pool in the yard.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inflatable Pool nhé! check Blow-up Pool – Hồ bơi bơm hơi Phân biệt: Blow-up Pool chỉ loại hồ bơi tạm thời được bơm bằng không khí, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ. Ví dụ: The kids enjoyed splashing around in the colorful blow-up pool during summer. (Các bé đã vui đùa với hồ bơi bơm hơi đầy màu sắc vào mùa hè.) check Portable Pool – Hồ bơi di động Phân biệt: Portable Pool là loại hồ bơi dễ dàng di chuyển và lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau, thích hợp cho các sự kiện ngoài trời. Ví dụ: They set up a portable pool in the backyard for the family reunion. (Họ đã lắp đặt một hồ bơi di động ở sân sau cho buổi họp mặt gia đình.) check Air-filled Pool – Hồ bơi chứa không khí Phân biệt: Air-filled Pool nhấn mạnh cơ chế hoạt động qua bơm không khí để tạo hình dáng và độ bền cho hồ bơi tạm thời. Ví dụ: The festival featured an enormous air-filled pool that was a hit among children. (Lễ hội đã có một hồ bơi chứa không khí khổng lồ, được các em nhỏ ưa thích.)