VIETNAMESE
cái phá
đầm phá
ENGLISH
Lagoon
/ləˈɡuːn/
coastal lake
“Cái phá” là một dạng đầm phá rộng lớn, thường nằm ở khu vực duyên hải.
Ví dụ
1.
Cái phá được bao quanh bởi rừng ngập mặn.
The lagoon is surrounded by mangroves.
2.
Ngư dân dựa vào cái phá để kiếm sống
Fishermen rely on the lagoon for their livelihood.
Ghi chú
Từ Cái phá là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và thủy văn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Estuarine lagoon - Đầm phá cửa sông
Ví dụ: A lagoon that forms near a river mouth is called an estuarine lagoon.
(Một cái phá hình thành gần cửa sông được gọi là đầm phá cửa sông.)
Barrier lagoon - Đầm phá chắn
Ví dụ: A lagoon separated from the sea by a sandbar is a barrier lagoon.
(Một cái phá bị ngăn cách với biển bởi dải cát được gọi là đầm phá chắn.)
Brackish water - Nước lợ
Ví dụ: Many species adapt to the brackish water of a lagoon.
(Nhiều loài thích nghi với nước lợ trong cái phá.)
Coastal wetland - Vùng đất ngập nước ven biển
Ví dụ: A lagoon is considered a type of coastal wetland.
(Cái phá được xem là một dạng vùng đất ngập nước ven biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết