VIETNAMESE

ai nấy

tất cả mọi người, mỗi người

word

ENGLISH

everyone

  
PRONOUN

/ˈɛvrɪwʌn/

each person, every individual

“Ai nấy” là chỉ tất cả mọi người liên quan.

Ví dụ

1.

Ai nấy đều phải tuân thủ quy tắc.

Everyone must follow the rules.

2.

Ai nấy đều có ý kiến riêng của mình.

Everyone has their own opinion.

Ghi chú

Từ everyone là một từ ghép của (every - mỗi, one - một người). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Anyone - bất cứ ai Ví dụ: Anyone can learn how to cook with enough practice. (Bất cứ ai cũng có thể học nấu ăn nếu luyện tập đủ nhiều.) check Anywhere - bất cứ chỗ nào Ví dụ: You can find great food anywhere in this city. (Bạn có thể tìm thấy đồ ăn ngon ở bất cứ chỗ nào trong thành phố này.) check Anything - bất cứ điều gì Ví dụ: If you need anything, just let me know. (Nếu bạn cần bất cứ điều gì, cứ nói với tôi nhé.) check Everybody - mọi người Ví dụ: Everybody was excited about the trip. (Mọi người đều rất hào hứng với chuyến đi.)