VIETNAMESE

cái kiểu

phong cách

word

ENGLISH

Style

  
NOUN

/staɪl/

Manner

cái kiểu là cách thức, phong thái hoặc đặc điểm của một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ

1.

Cái kiểu nói của anh ấy rất độc đáo.

His style of speaking is unique.

2.

Cô ấy có cái kiểu ăn mặc rất riêng.

She has a distinct style of dressing.

Ghi chú

Từ style là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của style nhé! check Nghĩa 1: Cách thức hoặc phương pháp thực hiện một việc gì đó, đặc biệt là về mặt thẩm mỹ hoặc thiết kế. Ví dụ: She has a unique style of painting. (Cô ấy có phong cách vẽ tranh độc đáo.) check Nghĩa 2: Cách thức hoặc sự thể hiện của một cá nhân, đặc biệt trong thời trang hoặc nghệ thuật. Ví dụ: His style is bold and fashionable. (Phong cách của anh ấy táo bạo và thời trang.) check Nghĩa 3: Một cách đặc trưng, một xu hướng hoặc loại hình văn hóa thể hiện qua hành vi, sản phẩm, hoặc thẩm mỹ. Ví dụ: The style of architecture in the 18th century was very grand. (Phong cách kiến trúc thế kỷ 18 rất hoành tráng.)