VIETNAMESE
Cái khởi động từ
Thiết bị khởi động, rơ le khởi động
ENGLISH
Contactor
/ˈkɒntæktər/
Starter, relay switch
Cái khởi động từ là thiết bị điện dùng để khởi động và điều khiển các thiết bị điện như động cơ.
Ví dụ
1.
Cái khởi động từ kích hoạt động cơ một cách hiệu quả.
The contactor activated the motor efficiently.
2.
Kỹ thuật viên đã thay thế cái khởi động từ.
The technician replaced the contactor.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Contactor nhé!
Contact (Verb) - Liên lạc
Ví dụ:
You can contact the supplier for details.
(Bạn có thể liên lạc với nhà cung cấp để biết chi tiết.)
Contact (Noun) - Sự liên lạc
Ví dụ:
They lost contact during the storm.
(Họ mất liên lạc trong cơn bão.)
Contactual (Adjective) - Thuộc về liên hệ
Ví dụ:
The contactual obligations must be followed.
(Các nghĩa vụ liên hệ phải được tuân thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết