VIETNAMESE

cái kem

kem, kem lạnh, cà rem, cà lem, cây kem

ENGLISH

ice cream

  
NOUN

/aɪs krim/

kem là một loại thực phẩm đông lạnh, có vị ngọt, thường được dùng làm món tráng miệng.

Ví dụ

1.

Tôi thích cảm giác muỗng kem chạm và tan chảy trên đầu lưỡi mình.

I love the feeling of a scoop of ice cream melting on my tongue.

2.

Tôi có thể ăn kem mỗi ngày cho đến cuối đời luôn cũng được.

I could eat ice cream every day for the rest of my life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ có thể gọi chung là 'kem' nhưng vẫn có sự khác biệt nha: + gelato: chỉ 1 loại kem của Ý, thường có kết cấu đặc hơn ice-cream và chứa nhiều sữa nguyên kem hơn. + sherbet: là loai kem có nguyên liệu ban đầu là hoa quả đông lạnh kết hợp với các nguyên liệu khác như là làm kem bình thường + soft serve/ soft ice: kem tươi tại các cửa hàng ăn nhanh hoặc những cửa hàng nhỏ (thường làm từ sữa và đường, không có trứng) + sorbet: kem hoa quả (chỉ làm từ hoa quả đông lạnh và các các chất tạo ngọt; không chứa sữa + ice - cream bar: kem que + popsicle: kem đá dạng que + ice-cream cone: kem ốc quế